Cập nhật giá vàng mới nhất từ các thương hiệu uy tín trên toàn quốc
| Thương hiệu | Sản phẩm | Loại | Mua vào | Bán ra | Chênh lệch | Khu vực |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảo Tín Mạnh Hải | Tiểu Kim Cát - 0,3 chỉ | other | 44,490 | 45,390 | 900 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng 99.9 | other | 146,500 | 149,800 | 3,300 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng 999.9 | other | 146,600 | 149,900 | 3,300 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Kim Gia Bảo đồng xu | other | 148,300 | 151,300 | 3,000 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Nhẫn ép vỉ Vàng Rồng Thăng Long | other | 148,300 | 0 | -148,300 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng miếng SJC | other | 149,600 | 151,000 | 1,400 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Kim Gia Bảo nhẫn ép vỉ | other | 148,300 | 151,300 | 3,000 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Tiểu Kim Cát - 0,3 chỉ | other | 44,040 | 44,940 | 900 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Kim Gia Bảo nhẫn ép vỉ | other | 146,800 | 149,800 | 3,000 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng miếng SJC | other | 147,900 | 149,300 | 1,400 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Nhẫn ép vỉ Vàng Rồng Thăng Long | other | 146,800 | 0 | -146,800 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Kim Gia Bảo đồng xu | other | 146,800 | 149,800 | 3,000 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng 999.9 | other | 145,100 | 148,400 | 3,300 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng 99.9 | other | 145,000 | 148,300 | 3,300 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng 99.9 | other | 146,200 | 149,500 | 3,300 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Tiểu Kim Cát - 0,3 chỉ | other | 44,400 | 45,300 | 900 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng 999.9 | other | 146,300 | 149,600 | 3,300 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Kim Gia Bảo nhẫn ép vỉ | other | 148,000 | 151,000 | 3,000 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng miếng SJC | other | 149,600 | 151,000 | 1,400 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Nhẫn ép vỉ Vàng Rồng Thăng Long | other | 148,000 | 0 | -148,000 | - |
| Bảo Tín Mạnh Hải | Kim Gia Bảo đồng xu | other | 148,000 | 151,000 | 3,000 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Vàng Thị Trường | other | 1,000 | 141,000 | 140,000 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Vàng BTMC | other | 100 | 146,500 | 146,400 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Vàng SJC | other | 1,000 | 149,500 | 148,500 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Quà Mừng Vàng | other | 1,000 | 148,300 | 147,300 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | VRTL | other | 1,000 | 148,300 | 147,300 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Vàng SJC | other | 1,000 | 146,900 | 145,900 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Vàng BTMC | other | 100 | 144,000 | 143,900 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Vàng Thị Trường | other | 1,000 | 139,100 | 138,100 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Quà Mừng Vàng | other | 1,000 | 145,800 | 144,800 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | VRTL | other | 1,000 | 145,800 | 144,800 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | VRTL | other | 1,000 | 145,800 | 144,800 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Quà Mừng Vàng | other | 1,000 | 145,800 | 144,800 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Vàng SJC | other | 1,000 | 146,900 | 145,900 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Vàng BTMC | other | 100 | 144,000 | 143,900 | - |
| Bảo Tín Minh Châu | Vàng Thị Trường | other | 1,000 | 139,100 | 138,100 | - |
| DOJI | Nữ trang 99 | other | 144,800 | 148,550 | 3,750 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nữ trang 99.9 | other | 145,500 | 148,800 | 3,300 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nữ trang 99.99 | other | 145,700 | 149,000 | 3,300 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Đà Nẵng |
| DOJI | AVPL | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Đà Nẵng |
| DOJI | SJC Lẻ | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Đà Nẵng |
| DOJI | SJC Lẻ | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Đà Nẵng |
| DOJI | AVPL | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nữ trang 99.99 | other | 145,000 | 148,500 | 3,500 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nữ trang 99.9 | other | 144,800 | 148,300 | 3,500 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nữ trang 99 | other | 144,100 | 148,050 | 3,950 | Đà Nẵng |
| DOJI | SJC Lẻ | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Đà Nẵng |
| DOJI | AVPL | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nữ trang 99.99 | other | 146,000 | 149,500 | 3,500 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nữ trang 99.9 | other | 145,800 | 149,300 | 3,500 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nữ trang 99 | other | 145,100 | 149,050 | 3,950 | Đà Nẵng |
| DOJI | Nữ trang 99 | other | 144,800 | 148,550 | 3,750 | Hà Nội |
| DOJI | Nữ trang 99.9 | other | 145,500 | 148,800 | 3,300 | Hà Nội |
| DOJI | Nữ trang 99.99 | other | 145,700 | 149,000 | 3,300 | Hà Nội |
| DOJI | Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Hà Nội |
| DOJI | AVPL | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hà Nội |
| DOJI | SJC Lẻ | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hà Nội |
| DOJI | AVPL | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Hà Nội |
| DOJI | Nữ trang 99 | other | 144,100 | 148,050 | 3,950 | Hà Nội |
| DOJI | Nữ trang 99.9 | other | 144,800 | 148,300 | 3,500 | Hà Nội |
| DOJI | Nữ trang 99.99 | other | 145,000 | 148,500 | 3,500 | Hà Nội |
| DOJI | Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Hà Nội |
| DOJI | SJC Lẻ | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Hà Nội |
| DOJI | Nữ trang 99 | other | 145,100 | 149,050 | 3,950 | Hà Nội |
| DOJI | Nữ trang 99.9 | other | 145,800 | 149,300 | 3,500 | Hà Nội |
| DOJI | Nữ trang 99.99 | other | 146,000 | 149,500 | 3,500 | Hà Nội |
| DOJI | Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Hà Nội |
| DOJI | AVPL | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hà Nội |
| DOJI | SJC Lẻ | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hà Nội |
| DOJI | Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | SJC Lẻ | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nữ trang 99.99 | other | 145,700 | 149,000 | 3,300 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nữ trang 99.9 | other | 145,500 | 148,800 | 3,300 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nữ trang 99 | other | 144,800 | 148,550 | 3,750 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | AVPL | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nữ trang 99 | other | 144,100 | 148,050 | 3,950 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nữ trang 99.9 | other | 144,800 | 148,300 | 3,500 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nữ trang 99.99 | other | 145,000 | 148,500 | 3,500 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | AVPL | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | SJC Lẻ | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | SJC Lẻ | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | AVPL | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nữ trang 99.99 | other | 146,000 | 149,500 | 3,500 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nữ trang 99.9 | other | 145,800 | 149,300 | 3,500 | Tp. Hồ Chí Minh |
| DOJI | Nữ trang 99 | other | 145,100 | 149,050 | 3,950 | Tp. Hồ Chí Minh |
| Mi Hồng | Vàng 95 (95,0%) | other | 134,700 | 0 | -134,700 | - |
| Mi Hồng | Vàng V68 (68,0%) | other | 88,500 | 93,500 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 9T8 (98,0%) | other | 138,800 | 142,800 | 4,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 9T85 (98,5%) | other | 139,500 | 143,500 | 4,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 99,9% | other | 149,800 | 151,000 | 1,200 | - |
| Mi Hồng | Vàng miếng SJC | other | 149,800 | 151,000 | 1,200 | - |
| Mi Hồng | Vàng V75 (75,0%) | other | 100,000 | 104,500 | 4,500 | - |
| Mi Hồng | Vàng 6T1 (61,0%) | other | 85,500 | 90,500 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 14K (58,0%) | other | 82,500 | 87,500 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 10K (41,0%) | other | 63,500 | 68,500 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 10K (41,0%) | other | 62,000 | 67,000 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 9T85 (98,5%) | other | 137,300 | 141,300 | 4,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 99,9% | other | 148,000 | 149,300 | 1,300 | - |
| Mi Hồng | Vàng miếng SJC | other | 148,000 | 149,300 | 1,300 | - |
| Mi Hồng | Vàng 9T8 (98,0%) | other | 136,800 | 140,600 | 3,800 | - |
| Mi Hồng | Vàng 95 (95,0%) | other | 132,500 | 0 | -132,500 | - |
| Mi Hồng | Vàng V75 (75,0%) | other | 98,500 | 103,500 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng V68 (68,0%) | other | 87,000 | 92,000 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 6T1 (61,0%) | other | 84,000 | 89,000 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 14K (58,0%) | other | 81,000 | 86,000 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 14K (58,0%) | other | 82,000 | 87,000 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 10K (41,0%) | other | 63,000 | 68,000 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 6T1 (61,0%) | other | 85,000 | 90,000 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng V68 (68,0%) | other | 88,000 | 93,000 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng V75 (75,0%) | other | 99,500 | 104,500 | 5,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 95 (95,0%) | other | 133,000 | 0 | -133,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 9T8 (98,0%) | other | 137,300 | 141,300 | 4,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 9T85 (98,5%) | other | 138,000 | 142,000 | 4,000 | - |
| Mi Hồng | Vàng 99,9% | other | 149,800 | 151,000 | 1,200 | - |
| Mi Hồng | Vàng miếng SJC | other | 149,800 | 151,000 | 1,200 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng trắng Au750 | other | 99,450 | 107,250 | 7,800 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng miếng SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | - |
| Ngọc Thẩm | Nhẫn 999.9 | other | 142,000 | 145,000 | 3,000 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng 24K (990) | other | 138,500 | 143,000 | 4,500 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng 18K (750) | other | 99,450 | 107,250 | 7,800 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng miếng SJC | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | - |
| Ngọc Thẩm | Nhẫn 999.9 | other | 140,500 | 143,500 | 3,000 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng 24K (990) | other | 137,000 | 141,500 | 4,500 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng 18K (750) | other | 98,330 | 106,130 | 7,800 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng trắng Au750 | other | 98,330 | 106,130 | 7,800 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng trắng Au750 | other | 100,200 | 108,000 | 7,800 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng 18K (750) | other | 100,200 | 108,000 | 7,800 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng 24K (990) | other | 139,500 | 144,000 | 4,500 | - |
| Ngọc Thẩm | Nhẫn 999.9 | other | 143,000 | 146,000 | 3,000 | - |
| Ngọc Thẩm | Vàng miếng SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | - |
| Phú Quý | Vàng trang sức 98 | other | 144,060 | 147,000 | 2,940 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng 999.9 phi SJC | other | 141,500 | 0 | -141,500 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng 999.0 phi SJC | other | 141,400 | 0 | -141,400 | Hà Nội |
| Phú Quý | Đồng bạc mỹ nghệ 99.9 | other | 2,003 | 2,356 | 353 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng trang sức 99 | other | 145,530 | 148,500 | 2,970 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng trang sức 999 | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Phú Quý 1 Lượng 99.9 | other | 147,200 | 150,200 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Phú Quý 1 Lượng 999.9 | other | 147,300 | 150,300 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) | other | 147,300 | 150,300 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng miếng SJC | other | 148,000 | 151,000 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng 999.9 phi SJC | other | 138,000 | 0 | -138,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng 999.0 phi SJC | other | 137,900 | 0 | -137,900 | Hà Nội |
| Phú Quý | Đồng bạc mỹ nghệ 99.9 | other | 1,934 | 2,275 | 341 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng trang sức 98 | other | 142,786 | 145,726 | 2,940 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng trang sức 99 | other | 144,243 | 147,213 | 2,970 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng trang sức 999 | other | 145,600 | 148,600 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Phú Quý 1 Lượng 99.9 | other | 145,900 | 148,900 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Phú Quý 1 Lượng 999.9 | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng miếng SJC | other | 146,300 | 149,300 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) | other | 147,500 | 150,500 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Đồng bạc mỹ nghệ 99.9 | other | 1,952 | 2,296 | 344 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng 999.0 phi SJC | other | 139,900 | 0 | -139,900 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng 999.9 phi SJC | other | 140,000 | 0 | -140,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng trang sức 98 | other | 144,256 | 147,196 | 2,940 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng trang sức 99 | other | 145,728 | 148,698 | 2,970 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng trang sức 999 | other | 147,100 | 150,100 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Phú Quý 1 Lượng 99.9 | other | 147,400 | 150,400 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Phú Quý 1 Lượng 999.9 | other | 147,500 | 150,500 | 3,000 | Hà Nội |
| Phú Quý | Vàng miếng SJC | other | 148,000 | 151,000 | 3,000 | Hà Nội |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Đà Nẵng |
| PNJ | PNJ | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Đà Nẵng |
| PNJ | PNJ | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Đà Nẵng |
| PNJ | SJC | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Đà Nẵng |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Đà Nẵng |
| PNJ | PNJ | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Đà Nẵng |
| PNJ | PNJ | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Đông Nam Bộ |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Đông Nam Bộ |
| PNJ | SJC | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Đông Nam Bộ |
| PNJ | PNJ | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Đông Nam Bộ |
| PNJ | PNJ | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Đông Nam Bộ |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Đông Nam Bộ |
| PNJ | Vàng 916 (22K) | other | 130,380 | 136,580 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng Kim Bảo 999.9 | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 999.9 | other | 142,900 | 149,100 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 999 | other | 142,750 | 148,950 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 9920 | other | 141,710 | 147,910 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 99 | other | 141,410 | 147,610 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 333 (8K) | other | 40,350 | 49,650 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 750 (18K) | other | 102,530 | 111,830 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 680 (16.3K) | other | 92,090 | 101,390 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 650 (15.6K) | other | 87,620 | 96,920 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 610 (14.6K) | other | 81,650 | 90,950 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 585 (14K) | other | 77,920 | 87,220 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 416 (10K) | other | 52,730 | 62,030 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 375 (9K) | other | 46,610 | 55,910 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 375 (9K) | other | 46,240 | 55,540 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 333 (8K) | other | 40,020 | 49,320 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng Kim Bảo 999.9 | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 999.9 | other | 141,900 | 148,100 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 999 | other | 141,750 | 147,950 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 9920 | other | 140,720 | 146,920 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 99 | other | 140,420 | 146,620 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 916 (22K) | other | 129,460 | 135,660 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 750 (18K) | other | 101,780 | 111,080 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 680 (16.3K) | other | 91,410 | 100,710 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 650 (15.6K) | other | 86,970 | 96,270 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 610 (14.6K) | other | 81,040 | 90,340 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 585 (14K) | other | 77,340 | 86,640 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 416 (10K) | other | 52,310 | 61,610 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng Kim Bảo 999.9 | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 333 (8K) | other | 40,480 | 49,780 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 375 (9K) | other | 46,760 | 56,060 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 416 (10K) | other | 52,890 | 62,190 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 585 (14K) | other | 78,160 | 87,460 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 610 (14.6K) | other | 81,900 | 91,200 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 650 (15.6K) | other | 87,880 | 97,180 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 680 (16.3K) | other | 92,360 | 101,660 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 750 (18K) | other | 102,830 | 112,130 | 9,300 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng 916 (22K) | other | 130,740 | 136,940 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 99 | other | 141,810 | 148,010 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 9920 | other | 142,100 | 148,300 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 999 | other | 143,150 | 149,350 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng nữ trang 999.9 | other | 143,300 | 149,500 | 6,200 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Giá vàng nữ trang |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hà Nội |
| PNJ | PNJ | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Hà Nội |
| PNJ | SJC | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Hà Nội |
| PNJ | PNJ | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Hà Nội |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hà Nội |
| PNJ | PNJ | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Hà Nội |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Miền Tây |
| PNJ | PNJ | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Miền Tây |
| PNJ | SJC | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Miền Tây |
| PNJ | PNJ | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Miền Tây |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Miền Tây |
| PNJ | PNJ | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Miền Tây |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Tây Nguyên |
| PNJ | PNJ | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | Tây Nguyên |
| PNJ | PNJ | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | Tây Nguyên |
| PNJ | SJC | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Tây Nguyên |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Tây Nguyên |
| PNJ | PNJ | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | Tây Nguyên |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | TPHCM |
| PNJ | PNJ | other | 146,500 | 149,500 | 3,000 | TPHCM |
| PNJ | PNJ | other | 146,000 | 149,000 | 3,000 | TPHCM |
| PNJ | SJC | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | TPHCM |
| PNJ | PNJ | other | 146,900 | 149,900 | 3,000 | TPHCM |
| PNJ | SJC | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | TPHCM |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Bạc Liêu |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Bạc Liêu |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Bạc Liêu |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Biên Hòa |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Biên Hòa |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Biên Hòa |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Cà Mau |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Cà Mau |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Cà Mau |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hạ Long |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Hạ Long |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hạ Long |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hải Phòng |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Hải Phòng |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hải Phòng |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng SJC 5 chỉ | other | 149,000 | 151,020 | 2,020 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | other | 149,000 | 151,030 | 2,030 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | other | 146,500 | 149,000 | 2,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | other | 146,500 | 149,100 | 2,600 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 99,99% | other | 145,000 | 148,000 | 3,000 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 99% | other | 142,035 | 146,535 | 4,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 75% | other | 103,661 | 111,161 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 41,7% | other | 54,372 | 61,872 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 58,3% | other | 78,943 | 86,443 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 61% | other | 82,939 | 90,439 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 68% | other | 93,300 | 100,800 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 75% | other | 102,761 | 110,261 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 41,7% | other | 53,872 | 61,372 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 58,3% | other | 78,243 | 85,743 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 61% | other | 82,207 | 89,707 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 68% | other | 92,484 | 99,984 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 99% | other | 140,847 | 145,347 | 4,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | other | 145,300 | 147,900 | 2,600 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 99,99% | other | 143,800 | 146,800 | 3,000 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | other | 145,300 | 147,800 | 2,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | other | 147,300 | 149,330 | 2,030 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng SJC 5 chỉ | other | 147,300 | 149,320 | 2,020 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng SJC 5 chỉ | other | 149,000 | 151,020 | 2,020 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | other | 149,000 | 151,030 | 2,030 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | other | 146,500 | 149,000 | 2,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | other | 146,500 | 149,100 | 2,600 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 99,99% | other | 145,000 | 148,000 | 3,000 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 99% | other | 142,035 | 146,535 | 4,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 75% | other | 103,661 | 111,161 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 68% | other | 93,300 | 100,800 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 61% | other | 82,939 | 90,439 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 58,3% | other | 78,943 | 86,443 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Nữ trang 41,7% | other | 54,372 | 61,872 | 7,500 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Hồ Chí Minh |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Huế |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Huế |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Huế |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Miền Bắc |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Miền Bắc |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Miền Bắc |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Miền Tây |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Miền Tây |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Miền Tây |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Miền Trung |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Miền Trung |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Miền Trung |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Nha Trang |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Nha Trang |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Nha Trang |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Quảng Ngãi |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 147,300 | 149,300 | 2,000 | Quảng Ngãi |
| SJC | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | other | 149,000 | 151,000 | 2,000 | Quảng Ngãi |